BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KẾ TOÁN TRỌN GÓI
STT | Loại hình kinh doanh | Số lượng hoá đơn đầu vào + Đầu ra ( Hoặc số HĐ SX KD) | Phí dịch vụ/tháng |
1 |
THƯƠNG MẠI- DỊCH VỤ | THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ | |
Không bảng kê | 700.000 | ||
Từ 01 hoá đơn - 10 hoá đơn | 1.500.000 | ||
Từ 11 hoá đơn - 20 hoá đơn | 1.700.000 | ||
Từ 21 hoá đơn - 30 hoá đơn | 2.000.000 | ||
Từ 31 hoá đơn - 40 hoá đơn | 2.200.000 | ||
Từ 41 hoá đơn - 70 hoá đơn | 2.500.000 | ||
Từ 71 hoá đơn trở lên | 3.000.000 | ||
2 |
SẢN XUẤT - XÂY DỰNG | SẢN XUẤT - XÂY DỰNG | |
Không bảng kê | 750.000 | ||
Từ 01 hoá đơn - 10 hoá đơn | 1.700.000 | ||
Từ 11 hoá đơn - 30 hoá đơn | 2.000.000 | ||
Từ 31 hoá đơn - 50 hoá đơn | 2.500.000 | ||
Từ 51 hoá đơn - 70 hoá đơn | 3.000.000 | ||
Từ 70 hoá đơn trở lên | 3.500.000 |